TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thùng lớn

thùng lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thùng lớn

 cask

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sling line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Neben Dosen (Bild 2) und Kanistern kommen 200-Liter-Fässer und IBC (Intermediate Bulk Container) zum Einsatz.

Bên cạnh lon (Hình 2) và can chứa, còn có các loại thùng lớn dung tích 200 lít và bồn IBC (Intermediate Bulk Container).

Entsprechend ausgelegt eignen sie sich zur Zerkleinerung von großen, harten Anfahrbrocken, Stoßfängern, Kästen aber auch Polystyrol-Formteilen und Folien.

Chúng được thiết kế thích ứng cho việc băm nghiền các chi tiết lớn và cứng như các khối chất dẻo phế thải lớn, cản xe ô tô, thùng lớn, cũng như các bộ phận polystyren và màng mỏng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cask, sling line /hóa học & vật liệu/

thùng lớn