TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thùng mạ

thùng mạ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bế mạ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

thùng mạ

tank for plating baths

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

plating barrel

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 zincing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tank for plating baths

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tank for plating baths

bế mạ, thùng mạ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tank for plating baths, zincing

thùng mạ

 tank for plating baths /cơ khí & công trình/

thùng mạ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

plating barrel

thùng mạ