Việt
thùng nhuộm
Chum
bể nhuộm Ku pee -*■ Coupé
Anh
vat
Đức
Küpe
Kiipe
Kiipe /die; -, -n/
(früher) thùng nhuộm; bể nhuộm Ku pee -*■ Coupé (1, 2);
Chum, thùng nhuộm
Küpe /f/KT_DỆT/
[EN] vat
[VI] thùng nhuộm