TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thùng rửa khí

thùng rửa khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tháp rửa khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy rửa khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thùng rửa khí

 scrubber tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gas washer

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gas washer

tháp rửa khí, máy rửa khí, thùng rửa khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scrubber tank /hóa học & vật liệu/

thùng rửa khí

 scrubber tank

thùng rửa khí