TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thùng vận chuyển

thùng vận chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gàu tải lên xuống hầm mỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thùng vận chuyển

carrier box

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transport tank

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

thùng vận chuyển

Transportkiste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Förderkorb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Förderkorb /der (Bergbau)/

thùng vận chuyển; gàu tải (thợ mỏ, quặng ) lên xuống hầm mỏ;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

transport tank

thùng vận chuyển

Xem Thiết bị vận chuyển cá cá (Transporter, fish).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Transportkiste /f/B_BÌ/

[EN] carrier box

[VI] thùng vận chuyển