TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thùng vận tải

thùng vận tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thùng vận tải

tote box

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transport vessel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transport vessel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thùng vận tải

Transportkasten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transport vessel

thùng vận tải

 transport vessel /điện lạnh/

thùng vận tải

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Transportkasten /m/CNSX/

[EN] tote box

[VI] thùng vận tải