TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thúc tiến

thúc tiến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thúc tiến

 induct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 induction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nach dem Fermentationsende wird der Bioreaktor entleert und das Bioprodukt P aufgearbeitet (Bild 2).

Sau khi kết thúc tiến trình lên men, sản phẩm được lấy ra khỏi lò phản ứng sinh học và hình thành sản phẩm sinh học P (Hình 2).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nach Beendigung des Tiefziehvorganges gibt der nach oben gehende Ziehstempel das Werkstück frei.

Sau khi kết thúc tiến trình vuốt sâu, chi tiết rơi xuống sau khi chày di chuyển lên trên.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 induct, induction /xây dựng/

thúc tiến