Việt
thương cục
thương cuộc
đại lý thương mại
sỏ dại lý thương mại
thương cục .
Đức
Handelsagentur
Kompanie
Faktorei
Faktorei /f =,-en/
sỏ dại lý thương mại, thương cục (của các công ty đóng ồ các nưóc thuộc địa).
Faktorei /die; -, -en (veraltet)/
thương cục; đại lý thương mại;
thương cục,thương cuộc
Handelsagentur f, Kompanie f.