Việt
thương mại ven bờ
hàng hải ven bờ
Anh
coastal trade
coastal navigation
Đức
Küstenschiffahrt
Küstenschiffahrt /f/VT_THUỶ/
[EN] coastal navigation, coastal trade
[VI] hàng hải ven bờ, thương mại ven bờ
coastal trade /giao thông & vận tải/