TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thước đo độ nghiêng

thước đo độ nghiêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thước đo độ nghiêng

grade rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gradient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grade rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Radversatz gilt als Maß für den Schrägstand einer Achse.

Độ lệch bánh xe là một thước đo độ nghiêng của cầu xe.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grade rod, gradient

thước đo độ nghiêng

 grade rod /toán & tin/

thước đo độ nghiêng

 grade rod /xây dựng/

thước đo độ nghiêng

 grade rod

thước đo độ nghiêng