Parallelreißer /m/CƠ/
[EN] surface gage (Mỹ), surface gauge (Anh), Đ_LƯỜNG surface gage (Mỹ), surface gauge (Anh), surface geometry meter, vernier height gage (Mỹ), vernier height gauge (Anh)
[VI] thước vạch dấu song song, mũi vạch dấu song song, thước cặp đo cao có đu xích