Việt
thước cặp có du tiêu
thước cặp
Anh
sliding calipers
vernier gage
vernier gauge
vernier callipers
caliper square
calliper square
Đức
Schublehre
Schublehre /f/CT_MÁY/
[EN] caliper square (Mỹ), calliper square (Anh), sliding calipers (Mỹ), vernier gage (Mỹ), vernier gauge (Anh)
[VI] thước cặp, thước cặp có du tiêu
sliding calipers, vernier callipers, vernier gage
sliding calipers, vernier gage, vernier gauge