TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thước xây

thước ngắm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thước xây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thước xây

floating rule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floating rule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Rohbaumaß (Nennmaß)

Kích thước xây dựng thô (kích thước danh định)

Baumaße eines Drehkippfensters

Kích thước xây dựng của cửa sổ mở quayvà lật được

Aus den Baumaßen kann nun der Blendrahmen gemessen werden.

Từ kích thước xây dựng, người ta có thể đo được kích thước khung chắn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

floating rule

thước ngắm, thước xây

 floating rule /xây dựng/

thước ngắm, thước xây

Thước thẳng và dài được sử dụng để tạo các bề mặt phẳng trong suốt quá trình trát vữa hoặc trát xi-măng.

A long straightedge used to form flat surfaces during plastering or cement work.