Việt
thư bảo đảm
thư bảo lãnh
bưu kiện gửi bảo đảm
Anh
registered letter
registered mail
Đức
Einschreibbrief
Garantieschreiben
Einschreiben
Einschreibbrief /der (Postw.)/
thư bảo đảm;
Einschreiben /das; -s, - (Postw.)/
thư bảo đảm; bưu kiện gửi bảo đảm;
Einschreibbrief /m -(e)s, -e/
thư bảo đảm; Einschreib(e)
Garantieschreiben /n -s, =/
thư bảo đảm, thư bảo lãnh; Garantie
registered letter /toán & tin/