TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thư bảo đảm

thư bảo đảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thư bảo lãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưu kiện gửi bảo đảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thư bảo đảm

 registered letter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

registered mail

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

Đức

thư bảo đảm

Einschreibbrief

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Garantieschreiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einschreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einschreibbrief /der (Postw.)/

thư bảo đảm;

Einschreiben /das; -s, - (Postw.)/

thư bảo đảm; bưu kiện gửi bảo đảm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einschreibbrief /m -(e)s, -e/

thư bảo đảm; Einschreib(e)

Garantieschreiben /n -s, =/

thư bảo đảm, thư bảo lãnh; Garantie

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

registered mail

thư bảo đảm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 registered letter /toán & tin/

thư bảo đảm