Việt
người ghi biên bản
thư ký hội nghị
thư ký lập biên bản
người viết biên bản
Đức
ProtoJcollant
Protokollführer
ProtoJcollant /[protoko'lant], der; -en, -en/
người ghi biên bản; thư ký hội nghị;
Protokollführer /der/
thư ký hội nghị; thư ký lập biên bản; người viết biên bản;