TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thư tịch

thư tịch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thư mục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục lục thư tịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thư tịch học

thư mục học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thư tịch học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thư mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thư tịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục lục thư tịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thư tịch

Bücher

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schriften

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bibliographie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Literaturnachweis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thư tịch học

Bücherkünde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Literaturnachweis /m -es, -e/

thư mục, thư tịch, mục lục thư tịch; Literatur

Bücherkünde /f =/

thư mục học, thư tịch học, thư mục, thư tịch, mục lục thư tịch; [mục] điểm sách, giới thiệu sách; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bibliographie /die; -, -n/

thư mục; thư tịch (Bücherverzeichnis);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thư tịch

Bücher n/pl; Schriften f/pl. thư tín Briefe m/pl, Dokumente n/pl;