Việt
thư tịch
thư mục
mục lục thư tịch
thư mục học
thư tịch học
Đức
Bücher
Schriften
Bibliographie
Literaturnachweis
Bücherkünde
Literaturnachweis /m -es, -e/
thư mục, thư tịch, mục lục thư tịch; Literatur
Bücherkünde /f =/
thư mục học, thư tịch học, thư mục, thư tịch, mục lục thư tịch; [mục] điểm sách, giới thiệu sách; -
Bibliographie /die; -, -n/
thư mục; thư tịch (Bücherverzeichnis);
Bücher n/pl; Schriften f/pl. thư tín Briefe m/pl, Dokumente n/pl;