eye
1.mắt 2.cửa lò ~ of cyclone m ắ t xoáy thu ậ n, m ắt bão ~ of storm mắ t bão ~ of typhoon mắt bão (mùa) ~ of wind m ắ t gió ~ piece th ị kính ~ piece with cross wires th ị kính có lưới chữ thập agreegate ~ mắt phức hợp, mắt tụ tập (ở Bọ ba thùy) calm central ~ mắt lặng gió cat' s ~ thạch anh mắt mèo oriental cat' s ~ khoáng vật mắt mèo phương đông (loại crizoberin lấp lánh) schizochomal ~ mắt tụ (ở Bọ ba thùy) tiger' s ~ thạch anh mắt hổ, thạch anh đỏ nâu