TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thạch anh đỏ nâu

1.mắt 2.cửa lò ~ of cyclone m ắ t xoáy thu ậ n

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

m ắt bão ~ of storm mắ t bão ~ of typhoon mắt bão ~ of wind m ắ t gió ~ piece th ị kính ~ piece with cross wires th ị kính có lưới chữ thập agreegate ~ mắt phức hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mắt tụ tập calm central ~ mắt lặng gió cat's ~ thạch anh mắt mèo oriental cat's ~ khoáng vật mắt mèo phương đông schizochomal ~ mắt tụ tiger's ~ thạch anh mắt hổ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thạch anh đỏ nâu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

thạch anh đỏ nâu

eye

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

eye

1.mắt 2.cửa lò ~ of cyclone m ắ t xoáy thu ậ n, m ắt bão ~ of storm mắ t bão ~ of typhoon mắt bão (mùa) ~ of wind m ắ t gió ~ piece th ị kính ~ piece with cross wires th ị kính có lưới chữ thập agreegate ~ mắt phức hợp, mắt tụ tập (ở Bọ ba thùy) calm central ~ mắt lặng gió cat' s ~ thạch anh mắt mèo oriental cat' s ~ khoáng vật mắt mèo phương đông (loại crizoberin lấp lánh) schizochomal ~ mắt tụ (ở Bọ ba thùy) tiger' s ~ thạch anh mắt hổ, thạch anh đỏ nâu