TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thải hơi

thải hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thải hơi

 exhaust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beaufschlagt man die gesättigten Trockenmittel mit hohen Temperaturen von ca. 280 °C können sie selbst wieder getrocknet werden.

Nếu nung chất làm khô đã bão hòa lên nhiệt độ khoảng 280 °C, chúng có thể tự thải hơi nước để khô trở lại. Bằng kỹ thuật này,

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Laborautoklav. Er gehört zur Standardausrüstung eines mikrobiologischen Labors und ist für die Sterilisation der Arbeitsgeräte, Arbeitsmaterialien und Abfälle durch Dampf notwendig (Seite 106).

Nồi hấp áp suấtlàthiếtbịtiêuchuẩncầnthiếtchophòngthínghiệmvisinhđểtiệttrùngchocáccông cụ, vật liệu nghiên cứu và chất thải hơi nước (trang 106).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exhaust /cơ khí & công trình/

thải hơi (khói)