TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thải lỏng

thải lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thải lỏng

 liquidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Flüssige Abfälle mit Kulturüberständen und Zellsuspensionen werden in geeigneten Gefäßen gesammelt und autoklaviert.

Chất thải lỏng với phần cặn và tế bào huyền phù phải được thu thập trong thùng chứa thích hợp và hấp bằng nồi áp suất.

Gering belastete Flüssigabfälle können in der Schutzstufe 1 auch ohne Vorbehandlung über das Abwasser entsorgt werden.

Chất thải lỏng ít bị ô nhiễm có thể được thải bỏ ở mức độ bảo vệ 1 qua hệ thống nước thải mà không cần phải xử lý trước.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquidity /điện lạnh/

thải lỏng