TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thần đạo

thần đạo

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thần đạo .

Thần đạo .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thần đạo .

Shintoism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
thần đạo

the asuras path

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

spiritualism

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

shinto

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

thần đạo

schintoistisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schintoistisch /(Adj.)/

(thuộc) Thần đạo;

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thần đạo

the asuras path, spiritualism, shinto

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Shintoism

Thần đạo [danh xưng một tôn giáo địa phương ở Nhật Bản].