Việt
phép trừ tà
thần chú trừ tà ma
phù phép trừ tà ma
sự xua tà ma
Đức
Exorzismus
Geisterbeschwörung
Exorzismus /[eksor'tsimos], der; -, ...men (Rel.)/
phép trừ tà; thần chú trừ tà ma;
Geisterbeschwörung /die/
phù phép trừ tà ma; thần chú trừ tà ma; sự xua tà ma;