TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thầu

thầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thầu

 bid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dieser Sachverhalt ermöglicht Planern und Bauträgern vielfältige Gestaltungsmöglichkeiten imObjektbereich.

Tính chất này giúp người lập kế hoạch và chủ thầu xâydựng có thể trang trí đa dạng trong lĩnh vực công trình.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Auswahl der anzufragenden Firmen, Einholen von Angeboten, Prüfung der Angebote, Kostenrechnung

Chọn lọc các công ty có năng lực, các dự thầu, phân tích các dự thầu chào giá, kiểm toán ngân sách

Lieferantenbeziehungen zum gegenseitigen Nutzen (Lieferanten und Organisation sind voneinander abhängig und erhöhen die Wertschöpfungsfähigkeit wenn sie Beziehungen zum gegenseitigen Nutzen pflegen)

Quan hệ với các nhà thầu cung cấp để có cùng lợi ích (các nhà thầu cung cấp và nhà sản xuất lệ thuộc với nhau và gia tăng được giá trị nếu biết chăm sóc mối quan hệ của các bên)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bid /xây dựng/

thầu