Việt
thầy tư tế
mục sư
Đức
Druide
Presbyter
presbyterial
Druide /[dru'i:da], der; -n, -n/
(thuộc) thầy tư tế;
Presbyter /[’presbytsr], der; -s, -/
(ev Kirche) thầy tư tế; mục sư;
presbyterial /(Adj.) (ev. Kirche)/
(thuộc) thầy tư tế; mục sư;