TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thập kỷ

Thập kỷ

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mười năm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thiênniên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chục mười kinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thập kỷ

Decade

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Durch die hohe Industriedichte und die intensive landwirtschaftliche Produktion hat sich die Grundwasserqualität in den letzten Jahrzehnten stellenweise so verschlechtert, dass die Grenzwerte der Trinkwasserverordnung nicht mehr ohne Trinkwasseraufbereitung eingehalten werden können.

Do mật độ công nghiệp cao và phương thức sản xuất thâm canh trong nông nghiệp nên vào các thập kỷ sau này, chất lượng nước nguồn ở nhiều nơi trở nên xấu đến nỗi các trị số giới hạn của Quy định về nước uống không thể được tuân theo nữa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie müssen dem exakten Vergehen von Minuten und Dekaden zusehen.

Họ phải chứng kiến sự trôi qua chính xác của những phút và những thập kỷ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They must watch the precise passage of minutes and decades.

Họ phải chứng kiến sự trôi qua chính xác của những phút và những thập kỷ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

decade

Thập kỷ, thiênniên, chục mười kinh

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

decade

mười năm, thập kỷ

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Thập kỷ

Decade (n)

Thập kỷ