TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mười năm

mười năm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thập kỷ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thập niên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạn mưòi năm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mười năm

 decade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fifteen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decade

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

mười năm

Dezennium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dezennal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie eilt ein Jahr voraus, fünf Jahre, zehn Jahre, zwanzig Jahre, schließlich zieht sie die Bremse.

Cô chạy trước một năm, năm năm, mười năm, hai mươi năm, cuối cùng cô kéo phanh.

In den ganzen letzten zehn Jahren nicht.« »Sie merken es vielleicht nicht, aber die Dame hier schon«, sagt der Admiral und zwinkert seiner Frau zu.

Cả mười năm rồi ấy chứ". "Hẳn ông không nhận ra đấy thôi, chứ còn bà này thì chắc chắn rồi", viên đô đốc nháy mắt nhìn bà vợ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She rushes past one year ahead, five years, ten years, twenty years, finally puts on the brakes.

Cô chạy trước một năm, năm năm, mười năm, hai mươi năm, cuối cùng cô kéo phanh.

“You’ve not put on one kilo since last year, or even for the last ten.”

“Từ năm ngoái đến nay ông không thêm một kí lô nào. Cả mười năm rồi ấy chứ”.

Ten years ago, he sat here across from his father, was unable to say that he loved him, searched through the years of his childhood for some moment of closeness, remembered the evenings that silent man sat alone with his book, was unable to say that he loved him, was unable to say that he loved him.

Mười năm trước ông ngồi đối diện với người cha, lúc áy ông không nói nổi rằng mình thương cha, lúc ấy ông cố moi tìm một giây phút cha con gần gũi thời thơ ấu, nhớ lại những chiều tối cha ông, một người ít nói, ngồi một mình với quyển sách; lúc ấy ông không nói nổi rằng mình thương cha, ông không nói nổi rằng mình thương cha.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dezennal /a/

mười năm, hạn mưòi năm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dezennium /[de'tsenium], das; -s, ...ien/

mười năm; thập niên (Jahrzehnt);

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

decade

mười năm, thập kỷ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decade

mười năm

 fifteen

mười năm (15)

 fifteen /toán & tin/

mười năm (15)