Việt
thập kỷ
mười năm
thang thập tiến
thiênniên
chục mười kinh
bộ mười
nhóm mười
Anh
decade
Đức
Dekade
Zehnergruppe
Pháp
décade
Decade
Decade (n)
Thập kỷ
decade /IT-TECH/
[DE] Dekade; Zehnergruppe
[EN] decade
[FR] décade
bộ mười, nhóm mười
Thập kỷ, thiênniên, chục mười kinh
decade /điện lạnh/
mười năm, thập kỷ