Anh
dekad
decade
decade counter
Đức
Dekade
Zehnergruppe
Dekadenzähler
Pháp
décade
compteur par dix
Dekade, Zehnergruppe
décade /SCIENCE/
[DE] Dekade
[EN] dekad
[FR] décade
décade /IT-TECH/
[DE] Dekade; Zehnergruppe
[EN] decade
compteur par dix,décade /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Dekadenzähler
[EN] decade counter
[FR] compteur par dix; décade
décade [dekad] n. f. 1. Tuần muôi ngày. > Spécial. Tuần muòi ngày trong lịch thbi Cách mạng Pháp (1793) thay thê cho tuần lễ. 2. Par ext. Giai đoạn 10 năm; thập niên. La première décade du XX e siècle: Thập niên dầu của thế kỳ XX. 3. VĂN Bộ muôi tập (sách); sách muòi chuông. Nous n’avons conservé que la première et la troisième décade de l’histoire romaine de Tite-Live: Chúng tòi chỉ giữ đuọc tập thứ nhất và thứ ba của bộ mười tập Lịch sử La Mã của Titơ Livơ.