Việt
một chục
mưòi
tuần
một bộ gồm mười món
khoảng thời gian 10 ngày
10 tuần
10 tháng hay 10 năm v v
bộ sấch gồm mười tập
Anh
dekad
decade
Đức
Dekade
Zehnergruppe
Pháp
décade
décennie
Dekade /[de'ka:da], die; -, -n/
một chục; một bộ gồm mười món;
khoảng thời gian 10 ngày; 10 tuần; 10 tháng hay 10 năm v v;
(Literaturw ) bộ sấch gồm mười tập;
Dekade,Zehnergruppe
Dekade, Zehnergruppe
Dekade /í =, -n/
1. mưòi, một chục; 2. tuần; [kỳ] mưòi ngày
[EN] decade
[VI] Thập tiến, bộ mười, nhóm mười
Dekade /SCIENCE/
[DE] Dekade
[EN] dekad
[FR] décade
Dekade,Zehnergruppe /IT-TECH/
[DE] Dekade; Zehnergruppe