TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một chục

một chục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mười

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một hào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một bộ gồm mười món

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

một chục

Dekade

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zehner

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dekade /[de'ka:da], die; -, -n/

một chục; một bộ gồm mười món;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dekade /í =, -n/

1. mưòi, một chục; 2. tuần; [kỳ] mưòi ngày

Zehner /m -s, =/

1. mười, một chục; 2. một hào.