Việt
một chục
mưòi
tuần
mười
một hào.
một bộ gồm mười món
Đức
Dekade
Zehner
Dekade /[de'ka:da], die; -, -n/
một chục; một bộ gồm mười món;
Dekade /í =, -n/
1. mưòi, một chục; 2. tuần; [kỳ] mưòi ngày
Zehner /m -s, =/
1. mười, một chục; 2. một hào.