TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mười

mười

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

deca

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

một chục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một hào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mười lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thập phân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mười .

Mười .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

mười

deca

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Ten

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 denary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mười .

Ten

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

mười

zehn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

deca

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Zehner

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dezimal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

mười

deca

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Als elfe ihre Sprüche eben getan hatten, trat plötzlich die dreizehnte herein.

Bà thứ mười một vừa dứt lời chúc tụng thì bỗng bà mụ thứ mười ba xuất hiện.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zehnerpotenzen

Lũy thừa của mười

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Zehn Uhr.

Mười giờ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Ten o’clock.

Mười giờ.

At ten o’clock they will meet.

Họ sẽ gặp nhau lúc mười giờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dezimal /[detsimad] (Adj.)/

mười; mười lần; thập phân;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zehner /m -s, =/

1. mười, một chục; 2. một hào.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

mười,thập,deca

[DE] deca

[VI] mười, thập, deca

[EN] deca

[FR] deca

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

deca

Thập, mười

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 denary, ten /toán & tin/

mười

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Ten

Mười (Tiêu biểu sự hoàn toàn, trọn vẹn).

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Ten

Mười

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mười

zehn (số); mười ba dreizehn (số) mười bốn vierzehn (số); mười lăm fünfzehn (số); mười lăm phút Viertelstunde f; mười một elf (số); mười năm Jahrzehn n; mười sáu sechzehn (số) mười tám achtzehn (số); mười chín neunzehn (số); mười hai zwölf (số)