TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zehner

mười

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một chục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một hào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng mười Pfennig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng mười xu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng một hào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tờ mười Euro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tờ mười đô la v v

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng chục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con sô' mười

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lá mười nút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường xe buýt sô' mười

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường tàu điện sô' mười

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường ray sô' mười

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con tem mười Pfennig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zehner

Zehner

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach den Einern werden die Zehner addiert

hàng chục được cộng sau khi cộng hàng đan vị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zehner /der, -s, -/

(ugs ) đồng mười Pfennig; đồng mười xu; đồng một hào;

Zehner /der, -s, -/

tờ mười Euro; tờ mười đô la v v;

Zehner /der, -s, -/

(meist Pl ) hàng chục;

nach den Einern werden die Zehner addiert : hàng chục được cộng sau khi cộng hàng đan vị.

Zehner /der, -s, -/

(landsch ) con sô' mười (Ziffer 10);

Zehner /der, -s, -/

lá (bài) mười nút;

Zehner /der, -s, -/

(ugs ) đường xe buýt sô' mười; đường tàu điện sô' mười; đường ray sô' mười;

Zehner /die; -, - (ugs.)/

con tem mười Pfennig (Zehnpfennigbriefmarke);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zehner /m -s, =/

1. mười, một chục; 2. một hào.