Zehner /der, -s, -/
(ugs ) đồng mười Pfennig;
đồng mười xu;
đồng một hào;
Zehner /der, -s, -/
tờ mười Euro;
tờ mười đô la v v;
Zehner /der, -s, -/
(meist Pl ) hàng chục;
nach den Einern werden die Zehner addiert : hàng chục được cộng sau khi cộng hàng đan vị.
Zehner /der, -s, -/
(landsch ) con sô' mười (Ziffer 10);
Zehner /der, -s, -/
lá (bài) mười nút;
Zehner /der, -s, -/
(ugs ) đường xe buýt sô' mười;
đường tàu điện sô' mười;
đường ray sô' mười;
Zehner /die; -, - (ugs.)/
con tem mười Pfennig (Zehnpfennigbriefmarke);