zehn /[tse:n] (Kardinalz.) (in Ziffern: 10)/
số mười;
die zehn Finger der beiden Hände : mười ngón tay của hai bàn tay.
Zehn /die; -en/
con số mười (Ziffer 10);
eine Zehn an die Tafel schreiben : viết một con số mười lên bảng.
Zehn /die; -en/
con (bài) mười nút;
Zehn /die; -en/
(ugs ) đường xe buýt số mười;
đường tàu điện sô' mười;
đường ray sô' mười;
Zehn /en. der, der; -s, - (Jägerspr.)/
con hươu (con nai) có mỗi gạc năm nhánh;