Việt
mười
Thập
deca
một chục
một hào.
mười lần
thập phân
Mười .
Anh
Ten
denary
ten
Đức
zehn
Zehner
dezimal
Pháp
Als elfe ihre Sprüche eben getan hatten, trat plötzlich die dreizehnte herein.
Bà thứ mười một vừa dứt lời chúc tụng thì bỗng bà mụ thứ mười ba xuất hiện.
Zehnerpotenzen
Lũy thừa của mười
Zehn Uhr.
Mười giờ.
Ten o’clock.
At ten o’clock they will meet.
Họ sẽ gặp nhau lúc mười giờ.
dezimal /[detsimad] (Adj.)/
mười; mười lần; thập phân;
Zehner /m -s, =/
1. mười, một chục; 2. một hào.
mười,thập,deca
[DE] deca
[VI] mười, thập, deca
[EN] deca
[FR] deca
Thập, mười
denary, ten /toán & tin/
Mười (Tiêu biểu sự hoàn toàn, trọn vẹn).
Mười
zehn (số); mười ba dreizehn (số) mười bốn vierzehn (số); mười lăm fünfzehn (số); mười lăm phút Viertelstunde f; mười một elf (số); mười năm Jahrzehn n; mười sáu sechzehn (số) mười tám achtzehn (số); mười chín neunzehn (số); mười hai zwölf (số)