Việt
đeca
da
mười
thập
deca
Anh
decal-
deca-
Đức
Deka-
Pháp
mười,thập,deca
[DE] deca
[VI] mười, thập, deca
[EN] deca
[FR] deca
Deka- /pref (da)/Đ_LƯỜNG/
[EN] deca- (da)
[VI] đeca
da /v_tắt (Deka-)/PTN/
[EN] da (deca-)
[VI] đeca, da
decal- /đo lường & điều khiển/