Việt
đeca
da
Anh
decal-
deca-
Đức
Deka-
Deka- /pref (da)/Đ_LƯỜNG/
[EN] deca- (da)
[VI] đeca
da /v_tắt (Deka-)/PTN/
[EN] da (deca-)
[VI] đeca, da
decal- /đo lường & điều khiển/