TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

da

mài // mài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự truy nhập trực tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đeca

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

da

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
đa

truy càp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xứ lý

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

da

da

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
đa

đa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

Đức

da

DA

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

DA /v_tắt (direkter Zugriff)/M_TÍNH/

[EN] DA (direct access)

[VI] sự truy nhập trực tiếp

da /v_tắt (Deka-)/PTN/

[EN] da (deca-)

[VI] đeca, da

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

DA

viết tất của deka, mưòi Tân

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

DA

Drift Angle

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

DA

Xem desk accessory,

đa

được phát triền sẵn sảng đề sử dụng hay đã đóng gổi sẵn đề phát hành,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

da

mài // mài

đa

truy càp

đa

xứ lý