TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thập phân

thập phân

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mười

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mười lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưởi ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thập phân .

máy biến nhị phân

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thập phân .

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

thập phân

decimal

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

denary

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

centesimal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
thập phân .

binary-to-decimal converter

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

thập phân

Dezimal

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dekadisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

thập phân

décimal

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es gibt nur für die Sekunde Vorsätze für dezimale Teile und Vielfache.

Chỉ giây mới được trình bày dưới dạng thập phân và bội số.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dieser Noniusteilstrich gibt die Zehntel an.

Đường vạch này cho biết phần thập phân.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

* hier wird üblicherweise der dekadische Logarithmus lg verwendet

* Ở đây sử dụng logarithm thập phân lg

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

dekadischer Logarithmus

logarithm thập phân

Dekadischer Logarithmus, Zehnerlogarithmus (z. B. dekadischer Logarithmus von 2 gleich 0,30103, es gilt lg x = log10 x)

Logarithm thập phân, logarithm cơ số 10 (t.d. logarithm thập phân của 2 bằng 0,30103, tức là lg x = log10 x)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dekadischer Logarithmus

lô-ga-rit thập phân

deka disches Zahlensystem

hệ sô' thập phân.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dekadisch /a/

1. [trong] tuần, mưởi ngày; 2. (toán) thập phân; dekadisch es Zahlensystem hệ tháng sô thập phân.

Từ điển toán học Anh-Việt

binary-to-decimal converter

máy biến nhị phân, thập phân (các số nhị phân thành các số thập phân).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dekadisch /(Adj.)/

thập phân;

lô-ga-rit thập phân : dekadischer Logarithmus hệ sô' thập phân. : deka disches Zahlensystem

dezimal /[detsimad] (Adj.)/

mười; mười lần; thập phân;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dezimal /adj/M_TÍNH/

[EN] decimal

[VI] (thuộc) thập phân

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

centesimal

thập phân

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thập phân

dezimal (a); phán số thập phân Dezimalbruch m.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

decimal

[DE] Dezimal

[VI] thập phân

[FR] décimal

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

denary

thập phân