Việt
thập phân
tuần
mưởi ngày
Đức
dekadisch
dekadischer Logarithmus
lô-ga-rit thập phân
deka disches Zahlensystem
hệ sô' thập phân.
dekadisch /(Adj.)/
thập phân;
dekadischer Logarithmus : lô-ga-rit thập phân deka disches Zahlensystem : hệ sô' thập phân.
dekadisch /a/
1. [trong] tuần, mưởi ngày; 2. (toán) thập phân; dekadisch es Zahlensystem hệ tháng sô thập phân.