TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dekadisch

thập phân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưởi ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dekadisch

dekadisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dekadischer Logarithmus

lô-ga-rit thập phân

deka disches Zahlensystem

hệ sô' thập phân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dekadisch /(Adj.)/

thập phân;

dekadischer Logarithmus : lô-ga-rit thập phân deka disches Zahlensystem : hệ sô' thập phân.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dekadisch /a/

1. [trong] tuần, mưởi ngày; 2. (toán) thập phân; dekadisch es Zahlensystem hệ tháng sô thập phân.