TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

decimal

thập phân

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số thập phân

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số thập phán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

decimal

decimal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

decimal

Dezimal

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dezimal-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dezimalzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

decimal

décimal

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dezimal /adj/M_TÍNH/

[EN] decimal

[VI] (thuộc) thập phân

Dezimal- /pref/M_TÍNH, Đ_TỬ, PTN, TOÁN/

[EN] decimal

[VI] (thuộc) số thập phân

Dezimalzahl /f/TOÁN/

[EN] decimal

[VI] số thập phân

Từ điển toán học Anh-Việt

decimal

số thập phân

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

dezimal

decimal

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

decimal

phân số thập phân Phân số mà mẫu số là lũy thừa của mười.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

decimal

hệ thập phân Hệ đếm ca số 10.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

decimal

Founded on the number 10.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

decimal

[DE] Dezimal

[VI] thập phân

[FR] décimal

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

decimal

số thập phán