TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số thập phân

số thập phân

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

số thập phân

decimal number

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

decimal

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

decimal digit

 
Từ điển toán học Anh-Việt

 decimal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

số thập phân

Dezimal-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dezimalzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die gegen Vakuum gemessenen Brechzahlen unterscheiden sich von den gegen Luft gemessenen erst in der 4. Nachkommastelle: 4

Chỉ số khúc xạ được đo trong chân không khác với khúc xạ được đo trong không khí chỉ sau 4 số thập phân (4 số sau dấu phẩy)

Doppelstrich-R (Menge der reellen Zahlen, d. h. Q ergänzt durch die Menge der irrationalen Zahlen, also dyer periodischen und nicht abbrechenden Dezimalzahlen, z. B. 2¯ = 1,4142…)

R-gạch đôi (tập hợp các số thực, nghĩa là Q bổ sung bằng tập hợp các số vô tỷ, tức là các số thập phân vô hạn và tuần hoàn, t.d. y2¯ = 1,4142…)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Um Kommastellen zu vermeiden, wird der Gehalt der verwendeten Legierungselemente mit verschiedenen Faktorenmultipliziert und als Kennzahl angegeben.

Để tránh số thập phân, hàm lượng hợp kim sử dụng được nhân với các hệ số khác nhau và đó là chỉ số đặc trưng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decimal

số thập phân

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dezimal- /pref/M_TÍNH, Đ_TỬ, PTN, TOÁN/

[EN] decimal

[VI] (thuộc) số thập phân

Dezimalzahl /f/TOÁN/

[EN] decimal

[VI] số thập phân

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

decimal number

số thập phân

Từ điển toán học Anh-Việt

decimal

số thập phân

decimal digit

số thập phân

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

decimal number

số thập phân