Việt
thắng yên
đóng yên
:
đóng yồn
Đức
satteln
auf
auisatteln
ein Pferd satteln
thắng yến một con ngựa
[für etw.J gesattelt sein
chuẩn bị tốt (cho việc gì).
auisatteln /vt/
1. thắng yên, đóng yên; 2.:
satteln /vt/
thắng yên, đóng yồn;
satteln /(sw. V.; hat)/
thắng yên;
thắng yến một con ngựa : ein Pferd satteln chuẩn bị tốt (cho việc gì). : [für etw.J gesattelt sein
auf /Ịsat.teln (sw. V.; hat)/
thắng yên; đóng yên;