Việt
thằng ranh
thằng nhóc tinh nghịch
kẻ côn đồ
kẻ bất lương
ké đểu giả
nhãi ranh.
Đức
Hallodri
Sapperloter
Sapperloter /m -s, =/
1. kẻ côn đồ, kẻ bất lương, ké đểu giả; 2. thằng ranh, nhãi ranh.
Hallodri /[ha'lo:dri], der; -s, -[s] (bayr., ôsterr. ugs.)/
thằng ranh; thằng nhóc tinh nghịch;