Việt
thế giới hiện tượng
Đức
Phanomen
phanomenal
Phanomenon
Phanomen /[feno'me:n], das; -s, -e/
(Philos ) thế giới hiện tượng;
phanomenal /[fcnome'na:l] (Adj.)/
(Philos ) (thuộc) thế giới hiện tượng;
Phanomenon /das; -s, ...na (Fachspr.)/
thế giới hiện tượng;