Việt
thế này nhé
Đức
Gott
grüß [dich, euch, Sie] Gott! (landsch.)
xin chào!
behüt dich Gott! (südd., österr.)
tạm biệt, hãy bảo trọng!
Vergelts Gott! (landsch.)
xin cảm ơn!
Gott behüte/be-
Gott /ôi trời đất ơi!; [ach] Gott, .../
thế này nhé;
xin chào! : grüß [dich, euch, Sie] Gott! (landsch.) tạm biệt, hãy bảo trọng! : behüt dich Gott! (südd., österr.) xin cảm ơn! : Vergelts Gott! (landsch.) : Gott behüte/be-