TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thế tĩnh điện

thế tĩnh điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thế tĩnh điện

electrostatic potential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

electric potential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrostatic potential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 potential function

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric potential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zunächst wird ein Klebstoff auf den Kunststoff aufgebracht und anschließend werden die Flocken aus den gebräuchlichen Textilien aufgestreut, aufgeblasen oder durch Hochspannungsanlagen elektrostatisch aufgetragen.

Trước tiên, chất keo dán được tráng lênbề mặt (lớp nền) tiếp theo là rải hoặc thổi cácmảnh sợi ngắn được tơi ra từ hàng dệt đã quasử dụng lên lớp nền, hoặc dùng thiết bị cao thế tĩnh điện phóng dính lên lớp nền.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

electrostatic potential

thế tĩnh điện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electrostatic potential /điện lạnh/

thế tĩnh điện

electric potential, electrostatic potential

thế tĩnh điện

electrostatic potential, potential function

thế tĩnh điện

 electric potential, electrostatic potential /điện lạnh/

thế tĩnh điện