Việt
1. Tạm thời tính
vô thường tính 2. Thời gian tính 3. Thế sự tính
thế tục tính
thế nhân tính.
Anh
temporality
1. Tạm thời tính, vô thường tính 2. Thời gian tính 3. Thế sự tính, thế tục tính, thế nhân tính.