Việt
1.chồi mầm 2.thể bướu
thể cán 3.thác nước annual ~ chồi hằng năm columnar ore ~ cột quặng lateral ~ chồi bên ore ~ trụ quặng
thể bướu quặng vegetative ~ chồi sinh dưỡng
Anh
shoot
1.chồi mầm 2.thể bướu, thể cán 3.thác nước annual ~ chồi hằng năm columnar ore ~ cột quặng lateral ~ chồi bên ore ~ trụ quặng, thể bướu quặng vegetative ~ chồi sinh dưỡng