Việt
thể chủ động
dạng chủ động
Đức
Aktiv
das Verb steht im Aktiv
động tử ờ thể chủ động.
Aktiv /[’aktirf], das; -s, -e (PL selten) (Sprachw.)/
thể chủ động; dạng chủ động;
động tử ờ thể chủ động. : das Verb steht im Aktiv