TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thể chủ động

thể chủ động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng chủ động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thể chủ động

Aktiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Verb steht im Aktiv

động tử ờ thể chủ động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aktiv /[’aktirf], das; -s, -e (PL selten) (Sprachw.)/

thể chủ động; dạng chủ động;

động tử ờ thể chủ động. : das Verb steht im Aktiv