TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thể ghim

gai acicular ~ gai nhọn interambulacral ~ gai xen chân mút intergenal ~ gai giữa má lava ~ tháp dung nham marginal ~ gai rìa miliary ~ gai hạt kê volcanic ~ ghim núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thể ghim

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

thể ghim

spine

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

spine

gai acicular ~ gai nhọn interambulacral ~ gai xen chân mút ( ở C ầ u gai) intergenal ~ gai giữa má (ở Bọ ba thuỳ) lava ~ tháp dung nham marginal ~ gai rìa ( ở Cầu gai và Sao biển ) miliary ~ gai hạt kê ( ở Cầu gai ) volcanic ~ ghim núi lửa , thể ghim ( núi lửa )