TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thể kèm

thể kèm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thể kèm

 satellite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zusatzsymbole für Stahlerzeugnisse (Tabelle 1, Seite 176) können mit Pluszeichen (+) angehängt werden.

Ký hiệu phụ của các sản phẩm thép (Bảng 1, trang 176) có thể kèm thêm dấu cộng (+).

Zusatzsymbole für Stahlerzeugnisse (Tabelle 1) können mit einem Pluszeichen (+) an den Kurznamen angehängt werden.

Các ký hiệu phụ của sản phẩm thép (Bảng 1) có thể kèm theo dấu cộng (+) vào tên tắt.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Am Ende des Kurznamens können noch Zusatzsymbole für Stahlerzeugnisse angehängt werden.

Sau tên tắt có thể kèm theo ký hiệu phụ cho các sản phẩm thép.

Den Symbolen E und R kann eine Ziffer angehängt werden, die den auf 0,01 % gerundeten und dann mit 100 multiplizierten höchstzulässigen oder mittleren Massenanteil an Schwefel angibt

Sau ký hiệu E và R có thể kèm theo một chữ số chỉ hàm lượng lưu huỳnh trung bình hoặc tối đa cho phép, được làm tròn lên 0,01 % rôi nhân với hệ số 100

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 satellite /y học/

thể kèm